Brightness hay Whiteness ?

Các thuật ngữ “brightness” và “whiteness” thường được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng thực tế chúng tham chiếu đến hai khía cạnh khác nhau của vẻ bề ngoài của giấy hoặc các vật liệu khác. “Brightness” tham chiếu đến lượng ánh sáng phản chiếu bởi mẫu giấy, trong khi “whiteness” tham chiếu đến màu sắc của giấy nhìn bằng mắt người. Để thống nhất, xekovo gọi Brightness là “Độ trắng[1]” trong tiếng Việt trong bài viết này.

Về ISO% Brightness và GE% Brightness

GE và ISO là hai tiêu chuẩn khác nhau được sử dụng để đo độ trắng[1] của giấy. Cả hai đều quan trọng trong việc xác định chất lượng và hình thức của các vật liệu in ấn, nhưng chúng khác nhau về phương pháp và đơn vị sử dụng.

  1. Độ trắng GE[2] (General Electric): Độ trắng GE[2] là một tiêu chuẩn cũ hơn, được áp dụng ở Bắc Mỹ để đo độ trắng[1] của giấy. Tiêu chuẩn này được phát triển bởi General Electric và dựa trên phương pháp thử nghiệm TAPPI (Hiệp hội Kỹ thuật Giấy và Ngành giấy) T452. Độ trắng GE[2] đo tỷ lệ phần trăm ánh sáng phản chiếu bởi mẫu giấy ở bước sóng cụ thể 457 nanomet (ánh sáng xanh lam). Thang đo dao động từ 0 đến 100, với 100 đại diện cho mức độ trắng[1] cao nhất.
  2. Độ trắng ISO[3] (Tổ chức Tiêu chuẩn Quốc tế): Độ trắng ISO[3] là một tiêu chuẩn được công nhận quốc tế mới hơn, đo trắng giấy dựa trên các phương pháp thử nghiệm ISO 2470-1 và ISO 2470-2. Thay vì tập trung vào một bước sóng duy nhất như trắng GE, độ trắng ISO[3] đo tỷ lệ phần trăm ánh sáng phản chiếu trên toàn bộ dải quang phổ nhìn thấy (từ 400 đến 700 nanomet) bằng cách sử dụng một thiết bị chuyên dụng gọi là quang phổ kế. Thang độ trắng ISO[3] cũng dao động từ 0 đến 100, với 100 đại diện cho mức độ trắng[1] cao nhất.

Qui đổi đơn vị ISO% Brightness và GE% Brightness

Không có công thức chính xác để chuyển đổi giá trị độ trắng[1] từ GE sang ISO hoặc ngược lại, bởi vì cả hai tiêu chuẩn đo độ trắng[1] giấy sử dụng các phương pháp và tiêu chí khác nhau. Tuy nhiên, bạn có thể tham khảo một số quy tắc ước lượng để so sánh và hiểu biết về độ trắng[1] của giấy trong cả hai tiêu chuẩn này.

Một số nguồn tài liệu trong ngành giấy có đề cập đến mối tương quan giữa các giá trị độ trắng GE[2] và ISO, mặc dù chúng không phải là quy tắc chính xác. Dưới đây là một quy tắc ước lượng phổ biến:

Lưu ý rằng công thức trên chỉ mang tính chất ước lượng và không đảm bảo độ chính xác hoàn hảo khi chuyển đổi giữa hai tiêu chuẩn. Điều này bởi vì độ trắng GE[2] chỉ đo ánh sáng xanh lam phản chiếu, trong khi độ trắng ISO[3] đo ánh sáng phản chiếu trên toàn bộ quang phổ nhìn thấy.

Trong trường hợp cần so sánh hoặc chuyển đổi giữa các giá trị độ trắng GE[2] và ISO, điều quan trọng là cân nhắc và hiểu rõ về sự khác biệt giữa hai tiêu chuẩn này. Nếu có khả năng, nên sử dụng thông tin từ cả hai tiêu chuẩn để có cái nhìn toàn diện hơn về chất lượng giấy.

Đơn vị nào được sử dụng rộng rãi hơn?

Trong ngành giấy và in ấn hiện nay, đơn vị đo ISO brightness được dùng phổ biến hơn so với GE brightness. Có một số lý do để giải thích sự phổ biến của ISO brightness:

  1. Tiêu chuẩn quốc tế: Độ trắng ISO[3] được phát triển bởi Tổ chức Tiêu chuẩn Quốc tế (International Organization for Standardization) và được công nhận trên toàn cầu. Do đó, các công ty và người tiêu dùng ở nhiều quốc gia dễ dàng tiếp cận và áp dụng tiêu chuẩn này hơn.
  2. Phương pháp đo độ trắng[1] toàn diện hơn: Độ trắng ISO[3] đo ánh sáng phản chiếu trên toàn bộ quang phổ nhìn thấy (từ 400 đến 700 nanomet), trong khi độ trắng GE[2] chỉ đo ánh sáng xanh lam phản chiếu. Do đó, độ trắng ISO[3] cung cấp một đánh giá toàn diện và chính xác hơn về độ trắng[1] của giấy.
  3. Tương thích với các tiêu chuẩn khác: Độ trắng ISO[3] được tích hợp trong nhiều tiêu chuẩn khác của ngành giấy và in ấn, giúp việc đánh giá chất lượng giấy dễ dàng hơn..

Tuy nhiên, đơn vị GE vẫn được sử dụng trong một số trường hợp, đặc biệt ở Bắc Mỹ.

Advertisements
ECO world technology
Terms definitions
1. Độ trắng ( Độ trắng )

Tiếng Anh: Brightness
Độ trắng được xác định là phần trăm ánh sáng xanh phản chiếu từ bề mặt giấy khi được đo ở bước sóng hiệu dụng cụ thể là 457 nanomet * (với độ rộng của một nửa dải tần 44 nm)
Thường có 3 chuẩn đo độ trắng là Độ trắng ISO (đơn vị % ISO), độ trắng D65 (đơn vị %), độ trắng GE (đơn vị %). Trong đó "độ trắng ISO" được dùng phổ biến hơn cho bột giấy và giấy

-----------------------------------

*Theo dõi đáp ứng đường cong trắc quang trong suốt chu kỳ tẩy bột giấy cho thấy những thay đổi là lớn nhất trong vùng bước sóng ngắn (vùng tím / xanh của phổ khả kiến). Do đó, 457 nanomet đã được xác định là bước sóng thích hợp để đo phản xạ ánh sáng tối ưu để theo dõi độ trắng của bột giấy và giấy

2. Độ trắng GE ( Độ trắng GE )

Tiếng Anh: GE Brightness, đơn vị: %GE
Hiệp hội kỹ thuật của ngành công nghiệp giấy và bột giấy (TAPPI) đã cho phép phương pháp T 452 được sử dụng để xác định độ sáng của giấy. Độ sáng TAPPI T 452 thường được gọi là độ sáng GE vì General Electric đã phát minh ra một trong những máy kiểm tra độ sáng giấy đầu tiên trở thành tiêu chuẩn công nghiệp trong nhiều thập kỷ. Thang đo độ sáng GE đã được áp dụng từ những năm 1930.
Độ sáng GE được sử dụng để xác định độ sáng giấy chủ yếu ở Bắc Mỹ.

Thiết bị đo độ trắng GE sử dụng nguồn sáng C của CIE (giống như nguồn sáng của Độ trắng ISO)

3. Độ trắng ISO ( Độ trắng ISO )

Tiếng Anh: ISO brightness, đơn vị: % ISO

Hệ thống đo độ trắng giấy ISO, theo định nghĩa của ISO 2470-1 (tương đương TCVN 1865-1) và TAPPI T 525, được sử dụng để xác định độ trắng của giấy trên khắp châu Âu và ở nhiều nơi khác trên thế giới.

Tiêu chuẩn này áp dụng cho bột giấy, giấy và carton trắng và cận trắng. Phép đo chỉ có thể được thực hiện bằng một thiết bị trong đó mức năng lượng tia cực tím của sự chiếu sáng được điều chỉnh tương ứng với nguồn sáng C của CIE bằng cách sử dụng chuẩn đối chiếu có huỳnh quang.